Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giả vờ
[giả vờ]
|
to feign; to sham; to simulate; to pretend; to assume; to affect; to make believe (that...)
To pretend to be asleep and eavesdrop a private conversation; to feign sleep and eavesdrop a private conversation
She is only shamming/pretending
To simulate anger/interest
To feign illness/madness/innocence; to assume illness/madness/innocence
He pretended to brandish his sword
They made believe (that) they were watching television
Từ điển Việt - Việt
giả vờ
|
động từ
làm ra vẻ như thật để làm cho người ta tưởng thật như thế
giả vờ ốm; biết rồi nhưng vẫn giả vờ không biết